Thực đơn
Paysandú (tỉnh) Thông tin dân sốTheo điều tra dân số năm 2004, có 113.244 người và 33.691 hộ trong tỉnh này. Số người bình quân mỗi hộ là 3,3. Cứ mỗi 100 nữ giới, có 98,8 nam giới.
Toàn bộ dân số: | 75,89 năm |
nam giới: | 72,64 năm |
nữ giới: | 79,27 năm |
(Các thị xã hoặc các thành phố với 1000 dân đăng ký hoặc hơn - - số liệu từ cuộc điều tra dân số năm 2004, trừ phi nêu khác đi)
Thành phố/Thị xã | Dân số |
---|---|
Gallinal | 3.957 (1996) |
Guichón | 4.826 (1996) |
Nuevo Paysandú | 6.183 (1996) |
Paysandú | 84.162 |
Piedras Coloradas | 1.104 (1996) |
Quebracho | 2.337 (1996) |
San Félix | 1.071 (1996) |
Thực đơn
Paysandú (tỉnh) Thông tin dân sốLiên quan
Paysandú Paysandú (tỉnh) Paysandu Sport Club Paysandisia archonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Paysandú (tỉnh) http://www.paysandu.gub.uy/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Depart...